Có 2 kết quả:
高級職務 gāo jí zhí wù ㄍㄠ ㄐㄧˊ ㄓˊ ㄨˋ • 高级职务 gāo jí zhí wù ㄍㄠ ㄐㄧˊ ㄓˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high position
(2) senior post
(2) senior post
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high position
(2) senior post
(2) senior post
Bình luận 0